Keo U-Seal 201 Fast | polyurethane một thành phần, đóng rắn nhanh, dùng cho lắp kính trực tiếp, liên kết cấu trúc

Keo U-Seal 201 Fast là keo polyurethane một thành phần đóng rắn nhanh, linh hoạt và có hiệu suất cao, chuyên dùng cho việc lắp kính trực tiếp trên xe. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để đảm bảo thời gian khởi hành an toàn nhanh chóng, chỉ trong 2 giờ, cho các phương tiện được trang bị túi khí.

  • Polyurethane một thành phần.
  • Không dung môi, không mùi.
  • Đóng rắn nhanh.
  • Phù hợp cho ứng dụng ở nhiệt độ thấp và cao.
  • Tính thixotropy vượt trội, khả năng che phủ tốt, không chảy xệ.
  • Độ nhớt cao, độ bám dính ban đầu tốt.
  • Modulus cao – duy trì độ cứng xoắn và tăng các giá trị NVH (Noise, Vibration, Harshness) của xe.
  • Có khả năng chịu được các ứng suất động lớn.
  • Thích hợp sử dụng với ăng-ten tích hợp.
Tag:

Ứng dụng

Được thiết kế chuyên dụng cho việc dán kính chắn gió trong thị trường thay thế kính ô tô, kính bên và kính sau cho xe du lịch, xe tải, máy kéo và các phương tiện đặc biệt. Sản phẩm này cũng được sử dụng để dán các thành phần nhựa gia cường sợi thủy tinh (như mái, các tấm bên và tấm trước) trên xe. U-Seal có thể được áp dụng trong mọi tình huống yêu cầu liên kết cấu trúc đàn hồi mạnh giữa các vật liệu khác nhau (sơn phủ ô tô, tấm kim loại, sợi thủy tinh và nhựa gia cường) và chịu tác động cơ học hoặc nhiệt đáng kể.

DRIVE AWAY TIME (DAT)

  • Thời gian khởi hành an toàn: 2 giờ.
  • Dành cho các phương tiện được trang bị túi khí cho cả tài xế và hành khách

U-Seal 201 Fast tuân thủ Tiêu chuẩn Federal Motor Vehicle Safety Standard 212 và đáp ứng tất cả các yêu cầu về độ bền lâu dài theo các dữ liệu phòng thí nghiệm N.P.T đầy đủ.

Thông số kỹ thuật

TECHNICAL DATA

Appearance

Non-sag thixotropic paste

Color

Black

Chemical nature

Polyurethane

Curing Mechanism

Moisture-curing

Curing through volume [mm]
(NPT Method 07) (24h – 23°C and 50% RH)

ca. 3.0

Hardness Shore A

(DIN 53505)

ca. 57

Density [g/cm3]
(NPT method 06) (23°C and 50% RH)

ca. 1.24

Skin time [min]
(NPT Method 17) (23°C and 50% RH)

ca. 25

Tensile strength [N/mm2] (ISO 37 DIN 53504)

ca. 12

Elongation at break [%] (ISO 37 DIN 53504)

ca. 700

Electrical volume resistivity [Ω·cm] (DIN IEC 93)

107

Application temperature [°C]

From +5 to +40

Temperature Resistance [°C]

From -40 to +100, with brief points up to +140

Datasheet

U-seal 201 Fast Datasheet

Hướng dẫn sử dụng

Lắp túi keo vào súng bắn keo bằng tay hoặc súng hơi (được trang bị piston telescopic). Các bề mặt cần xử lý phải được làm sạch hoàn toàn, khô ráo, không có bụi và dầu mỡ. Cần phải xử lý kính chắn gió và bề mặt dán theo hướng dẫn ứng dụng của NPT, sử dụng sản phẩm CLEANER hoặc ACTIVATOR chuyên dụng từ dòng NPT và lớp lót đen U-PRIMER 130. Nên thực hiện thử nghiệm độ bám dính sơ bộ trên bề mặt hỗ trợ. Để có hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng lớp lót, có thể gửi mẫu vật liệu đến phòng thí nghiệm của chúng tôi.

Không để keo đóng rắn trong sự hiện diện của chất bịt kín silicone. Tránh tiếp xúc với cồn và các chất tẩy rửa dung môi khác trong quá trình đóng rắn. Khi thi công keo, tránh để không khí lọt vào. Vì hệ thống keo này đóng rắn nhờ độ ẩm, cần đảm bảo tiếp xúc đủ với không khí. Các bộ phận được dán có thể cần được giữ hoặc hỗ trợ thêm trong suốt thời gian đóng rắn. Quá trình tạo hình và hoàn thiện cần được thực hiện trong thời gian keo chưa tạo màng.

Hướng dẫn làm sạch

Làm sạch dụng cụ sử dụng bằng acetone hoặc dung môi. Khi keo chưa đông cứng, có thể lau sạch bằng giấy hoặc vải. Sau khi keo đã đông cứng, chỉ có thể loại bỏ bằng phương pháp cơ học. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da bằng cách sử dụng găng tay latex, cao su hoặc polyethylene. Nếu keo tiếp xúc với da, cần rửa sạch ngay lập tức bằng xà phòng và nước.

Hướng dẫn bảo quản

U-Seal 201 Fast có thể được bảo quản trong 12 tháng nếu để trong bao bì gốc (chưa mở) ở nhiệt độ từ 10°C đến 25°C, tại nơi khô ráo, thoáng mát. Nhiệt độ bảo quản không nên vượt quá 25°C trong thời gian dài. Tránh xa các khu vực ẩm ướt, ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt.

Đánh giá bài viết