Keo U-Seal 207 Plus | Polyurethane một thành phần cho lắp kính trực tiếp, thay thế kính ô tô, buýt, xe tải, giường nằm
U-Seal 207 Plus là keo dán polyurethane một thành phần, linh hoạt và hiệu suất cao, chuyên dùng cho thị trường thay thế kính ô tô, cũng như lắp kính trực tiếp và lắp ráp chung trong ngành công nghiệp xe buýt, xe tải và đường sắt. Sản phẩm có khả năng chống tia UV, chịu được thời tiết và quá trình lão hóa.
- Polyurethane một thành phần.
- Không dung môi, không mùi.
- Cắt dây keo nhanh, gọn.
- Phù hợp cho ứng dụng ở nhiệt độ thấp và cao.
- Tính thixotropy vượt trội, che phủ tốt, không chảy xệ.
- Modulus cao – duy trì độ cứng xoắn và tăng các giá trị NVH (tiếng ồn, độ rung, độ cứng) của xe.
- Chịu được các ứng suất động lớn.
- Chống tia UV, chịu được thời tiết và lão hóa, đảm bảo độ ổn định màu sắc.
- Thích hợp sử dụng với ăng-ten tích hợp.
Ứng dụng
Được thiết kế chuyên dụng cho việc dán kính chắn gió trong thị trường thay thế kính ô tô, cùng với kính bên và kính sau cho xe du lịch, xe tải, máy kéo và các phương tiện đặc biệt. Sản phẩm này cũng được sử dụng để dán các thành phần nhựa gia cường sợi thủy tinh (như mái, các tấm bên và tấm trước) trên xe. Nó có thể được áp dụng trong mọi tình huống cần liên kết cấu trúc đàn hồi mạnh giữa các vật liệu khác nhau (sơn phủ ô tô, tấm kim loại, sợi thủy tinh và nhựa gia cường) và phải chịu ứng suất cơ học hoặc nhiệt độ lớn.
DRIVE AWAY TIME (DAT)
- Thời gian khởi hành an toàn: 3 giờ.
- Dành cho các phương tiện được trang bị túi khí cho cả tài xế và hành khách.
U-Seal 207 Fast tuân thủ Tiêu chuẩn Federal Motor Vehicle Safety Standard 212 và đáp ứng tất cả các yêu cầu về độ bền lâu dài theo các dữ liệu phòng thí nghiệm N.P.T đầy đủ.
Thông số kỹ thuật
Appearance | Non-sag thixotropic paste |
Color | Black |
Chemical nature | Polyurethane |
Curing Mechanism | Moisture-curing |
Curing through volume [mm] (NPT Method 07) (24h – 23°C and 50% RH) | ca. 3.1 |
Hardness Shore A (DIN 53505) | ca. 58 |
Density [g/cm³ (NPT method 06) (23°C and 50% RH) | ca. 1.23 |
Skin time [min] (NPT Method 17) (23°C and 50% RH) | ca. 25 |
Tensile strength [N/mm²] (ISO 37 DIN 53504) | ca. 10 |
Elongation at break [%] (ISO 37 DIN 53504) | ca. 600 |
Electrical volume resistivity [n.cm] (DIN IEC 93) | 107 |
Application temperature [°C] | From +5 to +40 |
Temperature Resistance [°C] | From -40 to +100, with brief points up to +140 |
Datasheet
Hướng dẫn sử dụng
Lắp túi keo vào súng bắn keo bằng tay hoặc súng hơi (được trang bị piston telescopic). Các bề mặt cần xử lý phải sạch sẽ hoàn toàn, khô ráo, không có bụi và dầu mỡ. Cần xử lý kính chắn gió và bề mặt kết dính theo hướng dẫn ứng dụng của NPT, sử dụng sản phẩm CLEANER hoặc ACTIVATOR chuyên dụng từ dòng NPT và lớp lót đen U-PRIMER 130. Nên thực hiện thử nghiệm độ bám dính sơ bộ trên bề mặt hỗ trợ. Để có hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng lớp lót, có thể gửi mẫu vật liệu đến phòng thí nghiệm của chúng tôi.
Không đóng rắn trong sự hiện diện của các chất bịt kín silicone. Tránh tiếp xúc với cồn và các chất tẩy rửa dung môi khác trong quá trình đóng rắn. Khi thi công chất bịt kín, tránh để không khí lọt vào. Vì hệ thống keo này đóng rắn nhờ độ ẩm, cần đảm bảo đủ tiếp xúc với không khí. Các bộ phận được dán có thể cần được giữ hoặc hỗ trợ thêm trong suốt thời gian đóng rắn. Quá trình tạo hình và hoàn thiện cần được thực hiện trong thời gian keo chưa tạo màng.
Hướng dẫn làm sạch
Làm sạch dụng cụ đã sử dụng bằng acetone hoặc dung môi. Khi keo chưa đông cứng, có thể lau sạch bằng giấy hoặc vải. Sau khi keo đã đông cứng, chỉ có thể loại bỏ bằng phương pháp cơ học. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da bằng cách sử dụng găng tay latex, cao su hoặc polyethylene. Nếu keo dính vào da, cần rửa sạch ngay lập tức bằng xà phòng và nước.
Hướng dẫn bảo quản
U-Seal 207 Plus có thể được bảo quản trong 12 tháng nếu để trong bao bì gốc (chưa mở) ở nhiệt độ từ 10°C đến 25°C, tại nơi khô ráo, thoáng mát. Nhiệt độ bảo quản không nên vượt quá 25°C trong thời gian dài. Tránh xa các khu vực ẩm ướt, ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt.