U-Primer 150 | Sơn lót polyurethane một thành phần, không dung môi, gia cố và chống thấm cho các lớp vữa xi măng trong dán sàn gỗ

U-Primer 150 là resin polyurethane một thành phần, không chứa dung môi, đóng rắn siêu nhanh và thành phần không có nước. Sản phẩm đóng rắn thông qua phản ứng với độ ẩm không khí và độ ẩm của nền xi măng. Nhờ không chứa dung môi, U-Primer 150 không có mùi và không phát thải hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC).

U-Primer 150 được đặc chế để đảm bảo khả năng thẩm thấu cao qua các lớp vữa xi măng, được phát triển để sử dụng trực tiếp mà không cần pha loãng, đảm bảo khả năng chống thấm và gia cố vượt trội, đồng thời tăng độ dày của bề mặt được gia cố. Khi sử dụng kết hợp với keo dán NPT, U-Primer 150 tạo thành một “hệ thống ứng dụng” thực sự, cho phép kết dính sàn gỗ một cách nhanh chóng và an toàn, tối ưu thời gian.

Tag:

Ứng dụng

Xử lý chống bụi và gia cố bề mặt: Sử dụng con lăn hoặc chổi quét để bôi một lớp. Để khô trong khoảng 2/4 giờ. Độ nhớt thấp của sản phẩm kết hợp với khả năng thẩm thấu cao cho phép thâm nhập hoàn hảo vào lớp vữa, giúp khôi phục các lớp vữa không đều và bị bụi.

Làm lớp chống thấm: Lớp vữa phải sạch dầu, sáp và bụi bẩn, đồng thời phải được xử lý đúng cách tùy thuộc vào việc sử dụng lớp vữa truyền thống hay vữa anhydrit. Bôi ít nhất hai lớp U-Primer 150 theo các hướng vuông góc bằng con lăn hoặc chổi, đảm bảo mỗi lớp tạo thành một màng liên tục.

Chuẩn bị vữa tổng hợp: Để khôi phục và vá các lớp vữa bị hỏng, hỗn hợp U-Primer 150 với cát với tỷ lệ trộn 9 phần cát và 1 phần U-Primer 150 theo trọng lượng là thích hợp để tạo ra vữa đóng rắn nhanh dùng để sửa chữa các vết nứt và lỗ hổng trong lớp vữa.

U-Primer 150 có thể được pha loãng với ethyl acetate nếu cần thiết tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể. Tỷ lệ pha loãng khuyến nghị có thể dao động từ 0% đến 50%.

Sau khi áp dụng Primer 150, sàn gỗ có thể được dán bằng keo NPT sau 60 phút và trong vòng 36 giờ.

Lượng dùng

U-Primer 150 có mức tiêu thụ khoảng 100–200 g/m² khi sử dụng làm primer cho xử lý chống bụi hoặc gia cố bề mặt, và khoảng 200–400 g/m² khi sử dụng làm lớp ngăn ẩm trong quá trình gia cố sâu.

Thông số kỹ thuật

TECHNICAL DATA

Appearance

Liquid

Color

Translucid amber

Chemical nature

Polyurethane

Curing Mechanism

Moisture-curing

Density [g/cm3]
(NPT method 06) (23°C and 50% RH)

ca. 1.15

Solid content [%] (NPT method 77)

ca. 98

Viscosity [mPas] (23°C: cone-plate)

ca. 150

Trafficability [h]

ca. 3

Maximum waiting time for adhesive laying [h]

ca. 36

Application

With ceiling brush or roller

Temperature Resistance [°C]

From +10 to +35

Datasheet

U-Primer-150_TDS2021_eng_ver-5.0.pdf

Hướng dẫn làm sạch

Làm sạch các dụng cụ đã sử dụng bằng acetone hoặc dung môi. Khi vật liệu chưa khô, có thể lau sạch bằng giấy hoặc khăn vải. Sau khi vật liệu đã khô cứng, chỉ có thể loại bỏ bằng phương pháp cơ học. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da bằng cách sử dụng găng tay latex, cao su hoặc polyethylene. Nếu vật liệu dính vào da, cần loại bỏ ngay lập tức và rửa sạch bằng xà phòng và nước.

Hướng dẫn bảo quản

U-Primer 150 có thể được bảo quản trong 12 tháng trong bao bì gốc (chưa mở) ở nhiệt độ từ 10°C đến 25°C, tại nơi khô ráo và thoáng mát. Nhiệt độ bảo quản không nên vượt quá 25°C trong thời gian dài. Tránh xa khu vực ẩm ướt, ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt.

Đánh giá bài viết